1 | | 101 lời khuyên cho người làm việc : Sách song ngữ Anh - Việt / Lê Nguyên Phương . - H. : Thanh niên, 2006. - 467tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.026248, VV.007694 |
2 | | 130 câu hỏi - đáp về chăm sóc trẻ/ Nguyên Phương biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2009. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM.027319, PM.027320, VN.027900 |
3 | | 36 bài thực hành lập bảng vẽ kiến trúc bằng máy tính / Nguyên Phương . - H. : Thanh niên, 2004. - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.008844, VN.021986 |
4 | | 50 câu đố cân bằng não trái - não phải giúp bạn thay đổi phương pháp tư duy/ Charles Phillips; Bùi Nguyên Phương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 90tr.; 20cm. - ( Tư duy đúng cách ) Thông tin xếp giá: DM28275, M160611, M160612, PM044488, VV016246, VV81417 |
5 | | Bí mật tháp văn xương: Bí quyết để con thông minh học giỏi/ Nguyên Phương, DSC sưu tầm biên soạn . - H.: Lao động, 2009. - 207tr ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018708, VN.028405 |
6 | | Cành phong lan trong gió: Tiểu thuyết/ Uyên Phương . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1993. - 2 tập; 19cm |
7 | | Cành phong lan trong gió: Tiểu thuyết/ Uyên Phương, T. 1 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1993. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV47814, VV47815 |
8 | | Cành phong lan trong gió: Tiểu thuyết/ Uyên Phương, T. 2 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1993. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV47817 |
9 | | Các lỗi ngữ pháp thông thường xếp theo trật tự ABC / Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo . - H. : Văn hóa thông tin, 1999. - 461tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.006003, VN.016668 |
10 | | Cầu vượt còn là công trình kiến trúc/ Nguyên Phương . - Tr.5 Hà Nội mới chủ nhật, 2005. - 29 tháng 5, |
11 | | Cẩm nang tâm lý học đường: Dành cho cha mẹ, giáo viên, học sinh và sinh viên/ Trần Thị Lệ Thu, Trần Thành Nam, Nguyễn Thị Phương; Lê Nguyên Phương cố vấn chuyên môn . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 88tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV23657, LCV23658, LCV23659, LCV23660, LCV23661, LCV23662, M162628, M162629, M162630, PM045730, VV016855, VV82030 |
12 | | Chuyến tàu trở về: Phiên bản của Chuyến tàu mồ côi dành cho bạn đọc nhỏ tuổi/ Christina Baker Kline; Trương Hoàng Uyên Phương dịch . - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 210tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV34005, LCV34006, LCV34007, MTN83022, MTN83023, MTN83024, TN45392, TN45393, TN45394, TNV23882 |
13 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với y tế/ Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Khánh Bật, Nguyễn Cao Thâm: Chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 288tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3425 |
14 | | Cơ cấu xã hội Việt Nam và những vấn đề xã hội bức xúc trong quá trình đổi mới / Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Xuân Kiên đồng chủ biên; Phạm Xuân Nam, Đinh Quang Ty, Lê Doãn Tá...tác giả . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 215tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.021071, VN.029954 |
15 | | Cơ cấu xã hội Việt Nam và những vấn đề xã hội bức xúc trong quá trình đổi mới/ Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Xuân Kiên chủ biên . - H.: Chính trị Quốc Gia, 2010. - 215tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16484, M121542, M121543, M121544, VL38313, VL38314 |
16 | | Cuộc phiêu lưu kỳ diệu của Côlômbô / Paolô Ômiliô Taviani; Người dịch: Nguyên Phương, Minh Văn . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 515tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M67290, PM.011071, VN.012005 |
17 | | Dạy con trong "hoang mang" II: Chuyển hóa chính mình để giáo dục trẻ thơ/ Lê Nguyên Phương . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 292tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29157, LCV23623, LCV23624, LCV23625, LCV23626, LCV23627, LCV23628, M162615, M162616, PM045721, VV016849, VV82024 |
18 | | Dạy con trong "hoang mang": Hành trình chuyển hóa chính mình để giáo dục trẻ thơ/ Lê Nguyên Phương . - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 257tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29156, LCV23617, LCV23618, LCV23619, LCV23620, LCV23621, LCV23622, M162613, M162614, PM045720, VV016848, VV82023 |
19 | | Lạc vào miền cổ tích/ Chris Colfer; Brandon Dorman minh họa; Trương Hoàng Uyên Phương dịch. T.1: Bùa ước . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2017. - 496tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: MTN77923, MTN77924, MTN77925, TN39362, TN39363, TN39364, TN39365, TNV23266 |
20 | | Mình cùng vào bếp/ Nguyên Phương biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2016. - 79tr.: minh họa; 21cm. - ( Teen can cook ) Thông tin xếp giá: KTB003539 |
21 | | Mình cùng vào bếp/ Nguyên Phương: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2014. - 79tr.: minh họa; 21cm. - ( Teen can cook ) Thông tin xếp giá: DM23540, M146250, M146251, M146252, PM036842, VV011289, VV74966, VV74967 |
22 | | Mình cùng vào bếp/ Nguyên Phương: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2015. - 79tr.: ảnh; 21cm. - ( Teen can cook ) Thông tin xếp giá: DM23873, M147548, M147549, M147550, PM037598, TB004107, VV011867, VV75830, VV75831 |
23 | | Những điều nhỏ bé vĩ đại: Tiểu thuyết/ Jodi Picoult; Trương Hoàng Uyên Phương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 735tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M169091, M169092, PM049430, PM049431, VV019256, VV84664 |
24 | | Những vấn đề chính trị xã hội của cơ cấu xã hội - giai cấp ở nước ta/ Đỗ Nguyên Phương . - H.: Chính trị Quốc gia, 1993. - 184tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV48364, VV48365 |
25 | | Phong lan trước gió / Uyên Phương . - H. : Nxb.Hà Nội, 1993. - 126tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.013917, VN.009093 |
26 | | Phong lan trước gió/ Uyên Phương . - H.: Nxb.Hà Nội, 1993. - 126tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1282, HVV1283 |
27 | | Sayonara vĩnh biệt tình em / James A. Michener; Người dịch: Công Minh, Nguyên Phương . - H. : Hội nhà văn, 1990. - 239tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006453, VN.006454 |
28 | | Sayonnara vĩnh biệt tình em: Tiểu thuyết/ James A Michener;Công Minh, Nguyên Phương dịch . - H.: Hội nhà văn, 1990. - 239tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41361, VV41362 |
29 | | Sống không cần tiền - Bài học của vua Midas/ Mark Boyle; Dịch: Hiền Võ, Uyên Phương . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018. - 375tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM29029, M162257, M162258, PM045533, VL002418, VL53231 |
30 | | Sống không cần tiền - Người đi ngược dòng/ Mark Boyle; Dịch: Hiền Võ, Uyên Phương . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM29028, M162255, M162256, PM045532, VL002417, VL53230 |
|